Abroad (adv): ở nước ngoài



Download 14,06 Kb.
Sana30.01.2023
Hajmi14,06 Kb.
#905454
Bog'liq
abroad


abroad (adv): ở nước ngoài
academic (adj): thuộc về hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
academy (n): học viện
accommodation (n): phòng ở
achieve (v): đạt được
admission (n): sự vào hoặc được nhận vào một trường học
analyse (v): phân tích
analysis (n): sự phân tích, phép phân tích
analytical (adj): (thuộc) phân tích
baccalaureate (n): kì thi tú tài
bachelor (n): người có bằng cử nhân
broaden (v): mở rộng, nới rộng
campus (n): khu trường sở, sân bãi (của các trường trung học, đại học)
collaboration (n): cộng tác
college (n): trường cao đẳng
consult (v): hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
coordinate (v): sắp xếp, phối hợp
coordination (n): sự sắp xếp, sự phối hợp
coordinator (n): người điều phối, điều phối viên
course (n): khóa học, chương trình học
critical (adj): (thuộc) bình phẩm, phê bình
CV (n): viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch
dean (n): chủ nhiệm khoa (ở trường đại học)
degree (n): học vị, bằng cấp
diploma (n): bằng cấp, văn bằng
doctorate (n): học vị tiến sĩ
eligible (adj): đủ tư cách, thích hợp
enrol (v): ghi danh
enrollment (n): sự ghi danh, đăng kí
enter (v): gia nhập, theo học một trường
faculty (n): khoa (của một trường đại học)
institution (n): viện, trường đại học
intern (n): thực tập sinh
internship (n): giai đoạn thực tập
kindergarten (n): trường mẫu giáo (cho trẻ 4-6 tuổi)
major (n): môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
mandatory (adj): có tính bắt buộc
master (n): thạc sĩ
passion (n): sự say mê, niềm say mê
passionate (adj): say mê, đam mê
potential (n): khả năng, tiềm lực
profession (n): nghề, nghề nghiệp
professional (adj): chuyên nghiệp, có tay nghề
professor (n): giáo sư
pursue (v): đeo đuổi
qualification (n): văn bằng, học vị, chứng chỉ
qualify (v): đủ năng lực, tiêu chuẩn
scholarship (n): học bổng
skill (n): kĩ năng
talent (n): tài năng, năng lực, nhân tài
training (n): rèn luyện, đào tạo
transcript (n): học bạ, phiếu điểm
tuition (n)tiền học, học phí:
tutor (n): giáo viên dạy kèm
undergraduate (n): sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
university (n)trường đại học:
vocational (adj): thuộc về/liên quan đến học nghề, hướng nghiệp

Download 14,06 Kb.

Do'stlaringiz bilan baham:




Ma'lumotlar bazasi mualliflik huquqi bilan himoyalangan ©www.hozir.org 2024
ma'muriyatiga murojaat qiling

kiriting | ro'yxatdan o'tish
    Bosh sahifa
юртда тантана
Боғда битган
Бугун юртда
Эшитганлар жилманглар
Эшитмадим деманглар
битган бодомлар
Yangiariq tumani
qitish marakazi
Raqamli texnologiyalar
ilishida muhokamadan
tasdiqqa tavsiya
tavsiya etilgan
iqtisodiyot kafedrasi
steiermarkischen landesregierung
asarlaringizni yuboring
o'zingizning asarlaringizni
Iltimos faqat
faqat o'zingizning
steierm rkischen
landesregierung fachabteilung
rkischen landesregierung
hamshira loyihasi
loyihasi mavsum
faolyatining oqibatlari
asosiy adabiyotlar
fakulteti ahborot
ahborot havfsizligi
havfsizligi kafedrasi
fanidan bo’yicha
fakulteti iqtisodiyot
boshqaruv fakulteti
chiqarishda boshqaruv
ishlab chiqarishda
iqtisodiyot fakultet
multiservis tarmoqlari
fanidan asosiy
Uzbek fanidan
mavzulari potok
asosidagi multiservis
'aliyyil a'ziym
billahil 'aliyyil
illaa billahil
quvvata illaa
falah' deganida
Kompyuter savodxonligi
bo’yicha mustaqil
'alal falah'
Hayya 'alal
'alas soloh
Hayya 'alas
mavsum boyicha


yuklab olish